Có 2 kết quả:

鐵桿粉絲 tiě gǎn fěn sī ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢˇ ㄈㄣˇ ㄙ铁杆粉丝 tiě gǎn fěn sī ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢˇ ㄈㄣˇ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

die-hard fan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

die-hard fan

Bình luận 0